| # | Số tờ in | Loại giấy | Số mặt in | Màu in | Kiểu in | Giấy in | Cán màng | Gia công | Giấy KH | Tiền in | Tiền giấy | Tiền màng | Tiền gia công | Thành tiền | Tệp / Xoá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Σ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | ||||||||
Số mặt in
Kiểu in
Giấy in
Cán màng
THÔNG TIN ĐƠN HÀNG
Chi phí khác
Mã giảm / mã đại lý:
Tiền in0
Chi phí khác0
Tổng tiền0
8% VAT0
Tổng cả VAT0
Số lượng / Đơn giá:
≈ 0 đ/pcs
Chế độ admin:
THÔNG TIN TEM HOẶC NHÃN CẦN IN
A4 (210 × 297)
A5 (148 × 210)
A6 (105 × 148)
90 × 54
Giấy mỹ thuật & Giấy khác
Số con/tờ: 0
Tổng số tờ: 0
Kích thước file dàn: —
Phạm vi in: —
Không xoay: 0 tem/tờ
Xoay toàn bộ: 0 tem/tờ
Trộn xoay: 0 tem/tờ
Tự nhập:
Thành tiền: —
8% VAT: —
Tổng cả VAT: —
Đơn giá: —
Chế độ admin:
Chọn % lời:
Thông tin nội bộ (Số lượng: 0)
Giá vốn 1 tờ: 0 đ
Tiền in (vendor): 0 đ
Chi phí khác: 0 đ
Chiết khấu: 0 đ
Lời: 0 đ
Profit % (áp dụng): —
Tỉ suất lợi nhuận: 0%
Tiền in: 0 đ
Tiền giấy: 0 đ
Tiền màng: 0 đ
Tiền cắt: 0 đ
Giá bán khách: 0 đ
Chi phí khác: 0 đ
Chiết khấu: 0 đ
Số bản in: 0
Vốn in: 0 đ
Lời in: 0 đ
Tổng lời: 0 đ
Profit %: 25%
Tỉ suất lợi nhuận: 0%
BẢNG GIÁ
| Số lượng | Số tờ in | In | Đơn giá | Thành tiền | Giấy | Màng | Gia công | Chi phí khác | Tổng (Base) | Profit | Giảm giá |
|---|
